“Một khoáng chất công nghiệp quan trọng được sử dụng trong nhiều quá trình hóa học, gốm sứ và luyện kim.”
Fluorite là gì?
Fluorite là một khoáng chất công nghiệp quan trọng bao gồm canxi và flo (CaF2). Nó được sử dụng trong nhiều quy trình hóa học, luyện kim và gốm sứ. Các mẫu vật có độ trong và màu sắc đặc biệt được cắt thành đá quý hoặc dùng làm đồ trang trí.
Fluorite được lắng đọng trong tĩnh mạch bởi các quá trình thủy nhiệt. Trong những loại đá này nó thường xuất hiện dưới dạng khoáng vật gangue liên kết với quặng kim loại. Fluorite cũng được tìm thấy trong các vết nứt và lỗ hổng của một số đá vôi và dolomit. Nó là một khoáng chất tạo đá rất phổ biến được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới. Trong ngành khai thác mỏ, fluorit thường được gọi là “fluorite”, "Huỳnh Thạch", "CaF2"...
Tính chất vật lý của Fluorite
Fluorite rất dễ xác định nếu bạn xem xét sự phân tách, độ cứng và trọng lượng riêng. Đây là loại khoáng vật phổ biến duy nhất có bốn hướng phân tách hoàn hảo, thường vỡ thành từng mảnh có hình bát diện. Nó cũng là khoáng chất được sử dụng để tạo độ cứng cấp 4 trong Thang độ cứng Mohs. Cuối cùng, nó có trọng lượng riêng là 3,2, cao hơn đáng kể so với hầu hết các khoáng chất khác.
Mặc dù màu sắc không phải là đặc tính đáng tin cậy để nhận dạng khoáng vật, nhưng vẻ ngoài từ trong suốt đến trong suốt từ màu tím, xanh lục và vàng đặc trưng của fluorit là đầu mối trực quan ngay lập tức cho khoáng vật này.
Fluorescence - Huỳnh quang
Năm 1852, George Gabriel Stokes phát hiện ra khả năng của các mẫu fluorit tạo ra ánh sáng xanh lam khi được chiếu sáng bằng ánh sáng, mà theo cách nói của ông là "vượt quá đầu tím của quang phổ". Ông gọi hiện tượng này là "Fluorescence" theo tên khoáng vật fluorit. Cái tên này đã được chấp nhận rộng rãi trong khoáng vật học, đá quý, sinh học, quang học, chiếu sáng thương mại và nhiều lĩnh vực khác.
Fluorit thường phát sáng màu xanh tím dưới tia cực tím sóng ngắn và tia cực tím sóng dài. Một số mẫu vật được biết là phát sáng màu kem hoặc màu trắng. Nhiều mẫu vật không phát huỳnh quang. Sự phát huỳnh quang trong fluorit được cho là xảy ra khi một lượng nhỏ yttri, europium, samarium hoặc các nguyên tố khác thay thế canxi trong cấu trúc khoáng vật fluorit.
Công dụng của Fluorite
Fluorite có rất nhiều công dụng khác nhau. Ứng dụng chính là trong các ngành luyện kim, gốm sứ và hóa chất; tuy nhiên, quang học, thô sơ và các mục đích sử dụng khác cũng rất quan trọng. Fluorspar, tên được sử dụng cho fluorit khi nó được bán dưới dạng vật liệu rời hoặc ở dạng đã qua chế biến, được bán ở các loại khác nhau (axit, gốm và luyện kim):
Fluorpar cấp axit
Fluorspar cấp axit là vật liệu có độ tinh khiết cao được sử dụng trong ngành hóa chất. Nó chứa hơn 97% CaF2. Hầu hết fluorit được tiêu thụ ở Hoa Kỳ đều thuộc loại axit ngay cả khi nó được sử dụng trong các ứng dụng cấp thấp hơn. Nó được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp hóa chất để sản xuất axit hydrofluoric (HF). Sau đó, HF được sử dụng để sản xuất nhiều loại sản phẩm bao gồm: hóa chất fluorocarbon, chất thổi bọt, chất làm lạnh và nhiều loại hóa chất florua.
Fluorpar cấp gốm sứ
Fluorpar cấp gốm chứa từ 85% đến 96% CaF2. Phần lớn vật liệu này được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, gốm sứ và đồ tráng men đặc biệt. Fluorspar được sử dụng để chế tạo men và xử lý bề mặt nhằm tạo ra các bề mặt bóng cứng, bề mặt trắng đục và một số hình thức khác làm cho các đồ vật bằng thủy tinh tiêu dùng trở nên hấp dẫn hơn hoặc bền hơn. Bề mặt nấu chống dính được gọi là Teflon được làm bằng flo có nguồn gốc từ fluorit.
Fluorspar cấp luyện kim
Fluorspar cấp luyện kim chứa từ 60 đến 85% CaF2. Phần lớn vật liệu này được sử dụng trong sản xuất sắt, thép và các kim loại khác. Fluorspar có thể đóng vai trò là chất trợ giúp loại bỏ các tạp chất như lưu huỳnh và phốt pho khỏi kim loại nóng chảy và cải thiện tính lưu động của xỉ. Từ 20 đến 60 pound fluorit được sử dụng cho mỗi tấn kim loại được sản xuất. Tại Hoa Kỳ, nhiều nhà sản xuất kim loại sử dụng fluorit vượt quá tiêu chuẩn luyện kim.
Fluorite cấp quang học
Các mẫu fluorite có độ rõ quang học đặc biệt đã được sử dụng làm thấu kính. Fluorite có chiết suất rất thấp và độ phân tán rất thấp. Hai đặc điểm này giúp ống kính tạo ra hình ảnh cực kỳ sắc nét. Ngày nay, thay vì sử dụng tinh thể fluorit tự nhiên để sản xuất những thấu kính này, fluorit có độ tinh khiết cao được nấu chảy và kết hợp với các vật liệu khác để tạo ra thấu kính “fluorite” tổng hợp có chất lượng cao hơn nữa. Những thấu kính này được sử dụng trong các thiết bị quang học như kính hiển vi, kính thiên văn và máy ảnh.
Các mẫu fluorit cấp độ
Lapidary Các mẫu fluorit có màu sắc và độ trong đặc biệt thường được những người thợ mài đá sử dụng để cắt đá quý và làm đồ trang trí. Các mẫu fluorit chất lượng cao tạo nên những viên đá có mặt đẹp; tuy nhiên, khoáng chất này rất mềm và dễ tách ra nên những viên đá này được bán dưới dạng mẫu vật của người sưu tập hoặc được sử dụng làm đồ trang sức mà không bị va đập hoặc mài mòn. Fluorite cũng được cắt và chạm khắc thành các vật trang trí như tượng nhỏ và bình hoa. Chúng thường được xử lý bằng lớp phủ hoặc tẩm để tăng cường độ ổn định và bảo vệ chúng khỏi trầy xước.