DANH MỤC
1. Đồng hồ so là gì?
2. Đặc điểm nổi bật
3. Cấu tạo của đồng hồ so
4. Phân loại đồng hồ so
4.1. Đồng hồ so cơ khí
4.2. Đồng hồ so chân gập
4.3. Đồng hồ so điện tử
5. Ưu điểm của đồng hồ so điện tử so với đồng hồ so cơ khí
5.1. Độ chính xác vượt trội
5.2. Độ bền được nâng cao
5.3. Khả năng đọc chỉ số tốt
5.4. Các đặc điểm nổi bật của đồng hồ điện tử
6. Cách sử dụng đồng hồ so
7. Các phương pháp đo bằng đồng hồ so
7.1. Phương pháp đo so sánh
7.2. Phương pháp đo tuyệt đối
8. Cách bảo dưỡng đồng hồ so
9. Một số phụ kiện đi kèm đồng hồ so
1. Đồng hồ so là gì?
Đồng hồ so là một thiết bị đo kiểm tiện dụng, sử dụng công nghệ cơ khí hiện đại, dựa trên sự dịch chuyển tịnh tiến trong một phạm vi rất nhỏ của một trục đo. Chức năng chính của đồng hồ so là kiểm tra độ sai lệch hình học, biến dạng và vị trí của các chi tiết trong các sản phẩm công nghiệp. Nhờ vào những thông tin chính xác từ đồng hồ so, ta có thể kiểm tra độ thẳng, độ phẳng, độ song song, độ đảo, độ côn, độ không đồng trục, độ vuông góc, độ lệch,... Đây là những thông số quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Đồng hồ so là một thiết bị dùng để đo chính xác trong cơ khí
2. Đặc điểm nổi bật
Đồng hồ so được trang bị độ nhạy cảm cao và độ chính xác rất cao, thường từ 0.01mm đến 0.001mm. Điều này giúp cho việc kiểm tra và đo lường trở nên chính xác và tin cậy. Đồng hồ so thường được sử dụng trong ngành cơ khí và xây dựng, nơi mà độ chính xác của các chi tiết rất quan trọng.
3. Cấu tạo của đồng hồ so
Để hiểu rõ hơn về cấu tạo của đồng hồ so, chúng ta sẽ đi vào chi tiết các bộ phận chính của nó.
- Đầu đo: Đầu đo là phần chạm vào bề mặt chi tiết cần kiểm tra. Để đảm bảo tính bền và độ bền cao, thường được sử dụng hợp kim chống mài mòn để làm đầu đo.
- Trục đo và ống lót: Trục đo có chiều dài khác nhau tùy theo loại đồng hồ so và kiểm tra những dạng chi tiết đặc trưng riêng. Trục đo di chuyển tịnh tiến dọc theo ống lót, giúp dẫn hướng và bảo vệ một phần của trục đo.
- Cơ cấu truyền động: Cơ cấu truyền động bao gồm hệ thống các chi tiết liên kết truyền động cho phép trục đo di chuyển và thể hiện kết quả bằng các chuyển động của kim đồng hồ đối với loại đồng hồ so có mặt hiển thị là đồng hồ kim chỉ số. Còn với loại đồng hồ so hiển thị bằng mặt điện tử, có một hệ thống cảm biến và các mạch điện tử giúp xử lý các số liệu đo được từ đầu đo.
- Khung ngoài: Khung ngoài của đồng hồ so được thiết kế để bảo vệ các bộ phận bên trong của nó. Ngoài ra, một số loại đồng hồ so còn có khả năng chống nước để phù hợp với các môi trường làm việc khắc nghiệt.
Đồng hồ so có cấu tạo chi tiết phù hợp
4. Phân loại đồng hồ so
Đồng hồ so, mặc dù có kiểu dáng đơn giản, nhưng khi xét về thiết kế, kiểu dáng và chức năng kiểm tra, có nhiều loại khác nhau. Thông thường, ta có thể phân loại đồng hồ so thành 3 loại chính: đồng hồ so cơ khí và đồng hồ so điện tử, đồng hồ so chân gập.
4.1. Đồng hồ so cơ khí
Loại đồng hồ so cơ khí sử dụng toàn bộ hệ thống cơ cấu để thước đếm và hiển thị kết quả đo. Mặt hiển thị là đồng hồ chia vạch số có kim chỉ. Loại này bao gồm các loại sau:
- Đồng hồ so cơ khí tiêu chuẩn: Loại này có đầu đo và trục đo có thể di chuyển lên hoặc xuống. Vạch đo từ 0.01mm, 0.001mm, 0.002mm, 0.005mm. Phạm vi đo từ 0 – 1mm hoặc 1 – 5 mm hoặc 1 – 10mm.
- Đồng hồ so loại lớn: Loại đồng hồ so này có phạm vi đo lớn từ 20mm – 100 mm, độ chia là 0.01mm. Hình dáng của loại đồng hồ so này thường có mặt đồng hồ lớn hơn loại tiêu chuẩn, và cũng có trục đo dài.
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo 2109A-10 (0-1mm / Lug Back) có cơ cấu thước đếm và hiển thị kết quả đo bằng vạch số kim chỉ
4.2. Đồng hồ so chân gập
Loại đồng hồ so này có cấu tạo đặc biệt ở phần trục đo. Được gọi một cách riêng biệt với đồng hồ so cơ khí, do áp dụng nguyên lý cộng hưởng đòn bẩy để khuếch đại được sự di chuyển của đầu đo. Đầu đo nhỏ và góc đo có thể thay đổi tự do, điều này giúp đồng hồ so chân gập phù hợp với những vị trí đo có không gian hẹp, khó tiếp cận bằng loại đồng hồ so thông thường.
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-404-10E (0-0.8mm) có thiết kế chân gập, hoạt động theo nguyên lý cộng hưởng đòn bẩy
4.3. Đồng hồ so điện tử
Loại đồng hồ so này có nhiều loại và kích cỡ chỉ báo kỹ thuật số khác nhau trên một màn hình dễ nhìn.
Loại đồng hồ so này xử lý số liệu đo thông qua bộ cảm biến điện tử và hiển thị kết quả dưới dạng các số thập phân trên một màn hình LCD. Vì không bị phụ thuộc vào kết cấu cơ khí bên trong thân và độ dài của trục đo, đồng hồ so điện tử được thiết kế gọn gàng với nhiều kiểu dáng. Do đó, một model đồng hồ so điện tử có thể phù hợp với nhiều điều kiện đo kiểm khác nhau.
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-390B (0-12.7mm) có khả năng đo chính xác, đọc chỉ số đo nhanh chóng
5. Ưu điểm của đồng hồ so điện tử so với đồng hồ so cơ khí
5.1. Độ chính xác vượt trội
Với tốc độ lấy mẫu kỹ thuật số lên đến 50 lần/giây và các đầu dò dài hơn cho độ nhạy cao, các phép đo chỉ thị của đồng hồ điện tử đảm bảo độ chính xác cao ngay cả trong những phạm vi hẹp.
5.2. Độ bền được nâng cao
Các chỉ thị kiểm tra của đồng hồ điện tử có cơ cấu liền khối để chống lại va đập và bền bỉ, chống trầy xước và lem, kính chống lóa và đầu dò ruby tùy chọn để chống mài mòn. Các chỉ thị đồng hồ có vòng đệm O chắc chắn và kết dính viền và kính, bảo vệ khỏi bụi và dầu.
5.3. Khả năng đọc chỉ số tốt
Mặt kính phẳng không lóa, phán quyết đơn giản Đạt/Không Đạt và màn hình LCD lớn giúp bạn có thể đọc kết quả nhanh chóng và dễ dàng.
5.4. Các đặc điểm nổi bật của đồng hồ điện tử
- Thay đổi độ chia và phạm vi đo :Đồng hồ điện tử cho phép dễ dàng thay đổi độ chia và phạm vi đo, cũng như từ mm sang inch để phù hợp với yêu cầu đo kiểm.
- Dễ dàng chỉnh "0" ở bất kỳ vị trí nào trong phạm vi đo: Với tính năng này, bạn có thể dễ dàng đặt lại giá trị "0" ở bất kỳ vị trí nào trong phạm vi đo mà không cần phải tháo ra khỏi vật cần đo.
- Chức năng lưu trữ kết quả đo: Đồng hồ điện tử cung cấp tính năng lưu trữ kết quả đo, giúp bạn dễ dàng kiểm tra và so sánh dữ liệu sau này.
- Đầu ra dữ liệu để xử lý dữ liệu đo: Với khả năng xuất dữ liệu, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi và xử lý dữ liệu đo theo nhu cầu sử dụng.
- Dễ dàng đọc kết quả đo, tránh nhầm lẫn: Giao diện dễ đọc trên màn hình LCD giúp bạn đọc kết quả đo một cách nhanh chóng và chính xác, tránh nhầm lẫn trong quá trình kiểm tra.
- Nâng cao hiệu quả kiểm tra bằng đồng hồ điện tử: Ngoài những tính năng nổi bật đã đề cập, nhiều dòng đồng hồ điện tử còn tích hợp nhiều chức năng khác giúp tối ưu hóa quá trình kiểm tra. Chẳng hạn, bạn có thể thiết lập trước giá trị dung sai cho phép, sử dụng chức năng tính toán theo công thức, và nhiều tính năng khác giúp đơn giản hóa và tăng cường độ chính xác của quá trình đo lường.
Đồng hồ so có nhiều điểm nổi bật, ứng dụng nhiều vào ngành cơ khí, đo lường
6. Cách sử dụng đồng hồ so
Dưới đây là hướng dẫn cách sử dụng đồng hồ so nói chung, mặc dù có thể có một số sự khác biệt trong từng trường hợp cụ thể, nhưng về cơ bản, cách sử dụng và các phương pháp đo sẽ là như sau:
- Xác định vật cần đo và không gian thực hiện đo, sau đó lựa chọn đồng hồ điện tử phù hợp và giá đỡ tương ứng.
- Kiểm tra đồng hồ điện tử để đảm bảo nó còn nguyên vẹn và hoạt động tốt.
- Gắn cố định đồng hồ điện tử và vật cần đo lên giá đỡ, sau đó điều chỉnh thang đo về 0 để chuẩn bị cho quá trình đo.
- Đặt vật cần đo tiếp xúc với đầu đo của đồng hồ điện tử, sau đó đọc giá trị trên kim chỉ vạch hoặc trên màn hình điện tử LCD. Nên thực hiện 2-3 lần đo để đảm bảo kết quả chính xác nhất.
- Cách đọc giá trị đối với đồng hồ điện tử: Số nguyên mm được đọc theo kim chỉ số (kim ngắn) trên thước nhỏ, khi kim ngắn chỉ tới một vạch thì đầu đo dịch chuyển 1mm. Phần thập phân được đọc theo kim chỉ số (kim dài) trên thước lớn. Ví dụ, đồng hồ điện tử có độ chia 0.01mm, khi ở thước nhỏ chỉ giá trị 1 và ở thước lớn chỉ giá trị 50, kết quả đo được sẽ là 1.50mm.
Đòng hồ so được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp cơ khí
7. Các phương pháp đo bằng đồng hồ so
7.1. Phương pháp đo so sánh
Phương pháp đo so sánh là một trong những cách đo phổ biến và được sử dụng rộng rãi. Nó thích hợp khi đo các chi tiết có kích thước lớn hơn giới hạn đo của đồng hồ so, cũng như trong việc kiểm tra hàng loạt các chi tiết để tăng tốc độ kiểm tra.
Cách thực hiện đo bằng phương pháp so sánh như sau: Kẹp đồng hồ so lên đế gá, sau đó điều chỉnh đồng hồ so theo khối căn mẫu có kích thước bằng với kích thước danh nghĩa của chi tiết cần kiểm tra. Sau đó, thay khối căn mẫu bằng các chi tiết cần kiểm tra, độ sai lệch được xác định bằng dấu và các trị số thể hiện trên đồng hồ so.
7.2. Phương pháp đo tuyệt đối
Phương pháp đo tuyệt đối là phương pháp đo sử dụng để xác định kích thước tuyệt đối của chi tiết. Ta đưa đầu đo tiếp xúc với bàn máp, sau đó chỉnh "0" cho đồng hồ so. Tiếp theo, đưa chi tiết cần đo vào đo, số chỉ đồng hồ so sẽ là kích thước tuyệt đối của chi tiết
Ví dụ về một số ứng dụng đo kiểm bằng đồng hồ so:
- Đo độ đảo: Đo độ đảo là phương pháp đo hiệu số lớn nhất giữa các trị số của đồng hồ so khi chi tiết quay một vòng.
- Kiểm tra độ phẳng và độ song song: Để kiểm tra độ phẳng và độ song song của chi tiết, ta đặt đầu đo lên bề mặt của chi tiết và dịch chuyển chi tiết trượt trên bàn máp. Quan sát sự thay đổi chỉ số của đồng hồ so để xác định kết quả.
8. Cách bảo dưỡng đồng hồ so
- Sau khi sử dụng, đồng hồ so cần được kiểm tra để xem có hư hỏng gì không. Nếu có vấn đề, cần phải mang đi sửa chữa. Nếu không có vấn đề gì, cần lau sạch bằng khăn hoặc giấy mềm chuyên dụng.
- Không sử dụng dầu bôi trơn trên đầu đo của đồng hồ so để đảm bảo tính chính xác và độ nhạy của thiết bị.
- Đối với các đồng hồ so điện tử, nếu không sử dụng trong một thời gian dài, cần được tháo pin trước khi cất giữ.
- Khi cất giữ, đồng hồ so cần được bọc lớp chống bụi được cung cấp và đặt trong hộp đựng, cất giữ ở nơi khô thoáng.
- Tránh cất giữ đồng hồ so tại phòng có nhiệt độ cao, độ ẩm ướt, bụi hoặc hơi dầu để bảo vệ thiết bị và đảm bảo độ chính xác trong quá trình sử dụng.
9. Một số phụ kiện đi kèm đồng hồ so
Để sử dụng và đảm bảo các kết quả đo chính xác, cần có một số thiết bị phụ kiện đi kèm đồng hồ so, bao gồm:
• Bàn máp: Đây là một bàn cực phẳng bằng đá granit, dùng để đặt đế gá và vật cần đo.
• Đế gá đồng hồ so: Có nhiều loại đế gá, được dùng để cố định đồng hồ so.
• Bộ căn mẫu chuẩn: Sử dụng để thiết lập các kích thước chuẩn.
• Dụng cụ hiệu chuẩn đồng hồ so: Dùng để điều chỉnh lại độ chính xác cho đồng hồ so sau một quá trình sử dụng.
Đòng hồ so có những phụ kiện như bàn máp, đế gá đồng hồ so, bộ căn mẫu chuẩn. dụng cụ hiệu chuẩn đồng hồ so