CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ IST

Mở cửa: Thứ 2-Thứ 6(8H-17H)

Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 289

Liên hệ
Thương hiệu: Fluke
Tình trạng: Còn hàng

Fluke 289 là máy đo vạn năng ghi dữ liệu công nghiệp hiệu suất cao, thiết kế để giải quyết các vấn đề phức tạp trong điện tử, tự động hóa nhà máy, phân phối điện và thiết bị điện cơ. Với khả năng ghi dữ liệu và xem lại đồ thị trên màn hình với TrendCapture, bạn có thể phát hiện và khắc phục các sự cố nhanh chóng và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động. Fluke 289 còn có màn hình lớn ¼ VGA, chức năng điện áp trở kháng thấp LoZ, độ chính xác cơ bản 0,025%, dải tần 100 kHz ac, dòng điện ac hiệu dụng thực, dây treo nam châm tùy chọn, bảo hành trọn đời có giới hạn và tiêu chuẩn an toàn CAT III 1000 V/CAT IV 600 V.

Tổng quan
Fluke 289 là một máy đo công nghiệp hiệu suất cao, được thiết kế để giải quyết các vấn đề phức tạp trong điện tử, tự động hóa nhà máy, phân phối điện và thiết bị điện cơ. Với khả năng ghi dữ liệuxem lại biểu đồ trên màn hình, bạn có thể theo dõi và phát hiện các sự cố không mong muốn hoặc thay đổi trong hệ thống của bạn. Bạn cũng có thể sử dụng Fluke 289 để giám sát các thiết bị hoặc quá trình trong khi bạn làm việc khác bằng cách kết nối với Fluke Connect hoặc ShareLive™. Fluke 289 có nhiều tính năng tiên tiến như chức năng ghi dữ liệu tích hợp và tính năng TrendCapture, chức năng điện áp trở kháng thấp LoZ, dải tần 100 kHz ac, dòng điện ac hiệu dụng thực, dây treo nam châm tùy chọn và bộ lọc thông thấp. Bạn cũng có thể tải xuống phần mềm FVF để xem và phân tích dữ liệu đã ghi bằng máy tính của bạn. Fluke 289 là một sản phẩm an toàn và tin cậy cho các chuyên gia điện tử.

Thông số kỹ thuật

Điện áp DC

Độ chính xác

 0,025 %

Dải đo và độ phân giải

 50,000 mV, 500,00 mV, 5,0000 V, 50,000 V, 500,00 V, 1000,0 V

Điện áp AC

Độ chính xác

 0,4 % (hiệu dụng thực)

Dải đo và độ phân giải

 50,000 mV, 500,00 mV, 5,0000 V, 50,000 V, 500,00 V, 1000,0 V

Dòng điện DC

Độ chính xác

 0,06 %

Dải đo và độ phân giải

 500,00 µA, 5000,0 µA, 50,000 mA, 400,00 mA, 5,0000 A, 10,000 A

Dòng điện AC

Độ chính xác

 0,61 % (hiệu dụng thực)

Dải đo và độ phân giải

 500,00 µA, 5000,0 µA, 50,000 mA, 400,00 mA, 5,0000 A, 10,000 A

Nhiệt độ (không bao gồm đầu dò)

Độ chính xác

 1,0 %

Dải đo và độ phân giải

 -200,0 °C đến 1350,0 °C (-328,0 °F đến 2462,0 °F)

Điện trở

Độ chính xác

 0,05 %

Dải đo và độ phân giải

50,000 Ω, 500,00 Ω, 5,0000 kΩ, 50,000 kΩ, 500,00 kΩ, 5,0000 MΩ, 50,00 MΩ, 500,0 MΩ

Điện trở 10 50 Ω (kết nối 2 dây)

Độ chính xác

 0,15 % + 20

Dải đo và độ phân giải

 50,000 Ω

Điện dung

Độ chính xác

 1,0 %

Dải đo và độ phân giải

 1,000 nF, 10,00 nF 100,0 nF, 1,000 µF, 10,00 µF, 100,0 µF, 1000 µF, 10,00 mF, 100,00 mF Ω

Tần số

Độ chính xác

 0,005% + 5

Dải đo và độ phân giải

 99,999 Hz, 999,99 Hz, 9,9999 kHz, 99,999 kHz, 999,99 kHz

Chức năng/đặc điểm bổ sung

Hiển thị nhiều nội dung trên màn hình

 Có

Dải tần của dòng điện AC hiệu dụng thực

 100 kHz

DBV/dBm

 Có

Độ phân giải điện áp mV của dòng ac

 1 μV

Dải đo Megohm

 Lên tới 500 M

Độ dẫn điện

 50,00nS

Âm báo thông mạch

 Có

Tiếp cận pin/cầu chì

 Pin/cầu chì

Giá trị cực đại

 250 μS

Đồng hồ đo thời gian chạy

 Có

Đồng hồ thời gian ngày

 Có

Tối thiểu-Tối đa-Trung bình

 Có

Tần số

 Có

Chu trình hoạt động

 0,01 % đến 99,99 %

Độ rộng xung

 0,025 ms, 0,25 ms, 2,5 ms, 1250,0 ms

Giữ

 Có

Cổng giao tiếp cách ly quang

 Có

Giữ màn hình tự động (Auto/Touch Hold)

 Có

Bộ nhớ đọc

 Có

Ghi vào máy tính

 Có

Ghi thời gian/sự kiện

 Có

Bộ nhớ ghi

 Lên tới 10.000 số đo

Điện trở thấp Ohm

 0,001 Ω đến 50,000 Ω, nguồn 10 mA

Trở kháng thấp LoZ

 Có

Bộ lọc thông thấp

 Có

 

Thông số kỹ thuật về môi trường

Nhiệt độ hoạt động

 

 -20 °C đến +55 °C

Nhiệt độ bảo quản

 

 -40 °C đến +60 °C

Độ ẩm tương đối

 

 0% đến 90% (0 °C - 37 °C)

 

 0% đến 65% (37 °C - 45 °C),

 

 0 đến 45 % (45 °C - 55 °C

Tính tương thích điện từ

 

 EMC EN6 1326-1

Rung động

 

 Rung động ngẫu nhiên theo MIL-PRF-28800f Cấp 2

Va đập

 

 Chịu va đập rơi từ độ cao 1 m theo IEC/EN 61010-1 phiên bản thứ hai

 

Thông số kỹ thuật an toàn

Chuẩn quá áp

 

 Tiêu chuẩn an toàn CAT III 1000 V/CAT IV 600 V

Chứng nhận của các tổ chức an toàn

 

 CSA, UL, TÜV, CE

 

Thông số cơ & kỹ thuật chung

Điện áp tối đa giữa đầu dây bất kỳ và dây nối đất

 

 1000V

Kích thước

 

 (CaoxRộngxDài 22,2 cm x 10,2 cm x 6 cm (8,75 in x 4,03 in x 2,38 in)

Khối lượng

 

 870,9 g (28 oz)

Tuổi thọ pin

 

 Tối thiểu 100 giờ, 200 giờ trong chế độ ghi

Loại pin

 

 6 pin kiềm AA, IEC LR6

Fluke 289 là dụng cụ đo lường và sửa chữa đáng tin cậy, chính xác và an toàn, được thiết kế và chế tạo tại Mỹ. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để đặt hàng Máy đo đa năng Fluke 289 đa năng với giá ưu đãi nhất.
Quý khách hàng đang có nhu cầu mua Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 289 giá tốt, vui lòng liên hệ đến chúng tôi theo địa chỉ bên dưới:
******************************************************************
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ IST
95 Đường 10, P.Phước Bình, Tp.Thủ Đức, Tp.HCM
Hotline: 0903.673.194 / Zalo: 0937.673.194
Email: sale@ist.com.vn 
Websitewww.ist.com.vn or www.ist.vn   

 

Miễn phí vận chuyển

Miễn phí vận chuyển

Với đơn hàng trên 100.000 đ
Bảo đảm chất lượng

Bảo đảm chất lượng

Cam kết chính hãng 100%
 Hỗ trợ 24/7

Hỗ trợ 24/7

Gọi hotline: 0903 673 194
Cam kết chính hãng

Cam kết chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu 100% chính hãng

Sản phẩm bạn đã xem

02862862725
Liên hệ qua Zalo
Messager
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav
DANH MỤC SẢN PHẨM
MENU CHÍNH