Bạn đang cần một thiết bị đo lường điện tử đa năng, an toàn và chính xác? Bạn muốn có một đồng hồ vạn năng có thể đo được nhiều thông số điện tử như điện áp, dòng điện, điện trở, điện dung, tần số, nhiệt độ, tính thông mạch và đi-ốt? Bạn muốn có một đồng hồ vạn năng có công nghệ hiệu dụng thực, cho phép bạn đo chính xác các tín hiệu phi tuyến, như các tín hiệu từ biến tần, máy biến áp, động cơ, v.v.? Bạn muốn có một đồng hồ vạn năng có chứng nhận an toàn chống cháy nổ, cho phép bạn sử dụng trong các môi trường có nguy cơ cao như dầu khí, dược phẩm, thực phẩm, v.v.? Nếu câu trả lời là có, thì Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 28 II Ex là sản phẩm dành cho bạn.
Giới thiệu về Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 28 II Ex
Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 28 II Ex là một sản phẩm của thương hiệu Fluke - hãng sản xuất thiết bị đo lường hàng đầu thế giới, nổi tiếng với chất lượng cao, độ bảo mật tốt và chế độ bảo hành uy tín. Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 28 II Ex là một thiết bị đo lường đa năng, có thể đo được các thông số điện tử như điện áp, dòng điện, điện trở, điện dung, tần số, nhiệt độ, tính thông mạch và đi-ốt. Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 28 II Ex có công nghệ hiệu dụng thực, cho phép bạn đo chính xác các tín hiệu phi tuyến, như các tín hiệu từ biến tần, máy biến áp, động cơ, v.v. Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 28 II Ex có chứng nhận an toàn chống cháy nổ của các cơ quan chứng nhận hàng đầu trên thế giới, cho phép bạn sử dụng trong các môi trường có nguy cơ cao như dầu khí, dược phẩm, thực phẩm, v.v. Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 28 II Ex có vỏ bảo vệ chống bụi và chống nước theo tiêu chuẩn IP67, kín hoàn toàn để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt . Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 28 II Ex có chức năng ghi ở chế độ Tối thiểu/Tối đa và Trung bình, giúp bạn theo dõi các thay đổi của các thông số đo lường . Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 28 II Ex có màn hình dễ đọc, tuổi thọ pin cao và chế độ tự động tắt nguồn tiết kiệm năng lượng .
Tính năng nổi bật của Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 28 II Ex
Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 28 II Ex có nhiều tính năng nổi bật, sau đây là một số điểm nổi bật nhất:
- Công nghệ hiệu dụng thực: Đây là tính năng giúp Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 28 II Ex đo chính xác các tín hiệu phi tuyến, như các tín hiệu từ biến tần, máy biến áp, động cơ, v.v. Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 28 II Ex có thể đo được điện áp AC và DC lên đến 1000 V và dòng điện AC và DC lên đến 10 A (20 A trong 30 giây) .
- Điện trở, điện dung, tần số và nhiệt độ: Đây là các tính năng giúp Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 28 II Ex đo được các thông số điện tử khác, như điện trở, điện dung, tần số và nhiệt độ. Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 28 II Ex có thể đo được dải điện trở từ 0,1 Ω đến 50 MΩ, dải điện dung từ 1 nF đến 9999 μF, dải tần số từ 5 Hz đến 200 kHz và dải nhiệt độ từ -40 °C đến +400 °C .
- Tính thông mạch và đi-ốt: Đây là các tính năng giúp Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 28 II Ex kiểm tra tính thông mạch và đi-ốt của các linh kiện điện tử. Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 28 II Ex có thể kiểm tra tính thông mạch với ngưỡng 25 Ω và kiểm tra đi-ốt với ngưỡng 2 V .
- Ghi ở chế độ Tối thiểu/Tối đa và Trung bình: Đây là tính năng giúp Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 28 II Ex ghi lại các giá trị tối thiểu, tối đa và trung bình của các thông số đo lường. Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 28 II Ex có thể ghi ở chế độ Tối thiểu/Tối đa và Trung bình trong 100 giây hoặc liên tục, giúp bạn theo dõi các thay đổi của các thông số đo lường.
Cách sử dụng Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 28 II Ex
Đồng hồ vạn năng hiệu dụng thực Fluke 28 II Ex có thiết kế đơn giản và dễ sử dụng, bạn chỉ cần làm theo các bước sau:
- Bước 1: Chọn chức năng đo mong muốn bằng cách xoay nút chọn chức năng. Bạn có thể chọn đo điện áp, dòng điện, điện trở, điện dung, tần số, nhiệt độ, tính thông mạch và đi-ốt.
- Bước 2: Kết nối các đầu đo vào các cổng tương ứng trên đồng hồ. Bạn cần chú ý đến cực dương và cực âm của các đầu đo và các cổng. Bạn cũng cần chú ý đến dải đo và độ nhạy của các cổng.
- Bước 3: Kết nối các đầu đo vào điểm đo mong muốn. Bạn cần chú ý đến an toàn khi đo các điểm có điện áp cao hoặc dòng điện lớn. Bạn cũng cần chú ý đến cách đo song song hay nối tiếp của các đầu đo.
- Bước 4: Đọc kết quả đo trên màn hình. Bạn có thể sử dụng các nút bấm để chọn phạm vi đo, chế độ ghi, đèn nền, v.v.
- Bước 5: Tắt đồng hồ khi không sử dụng. Bạn có thể tắt đồng hồ bằng cách giữ nút chọn chức năng trong 2 giây. Bạn cũng có thể để đồng hồ tự động tắt nguồn sau 15 phút không hoạt động, để tiết kiệm năng lượng.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật về độ chính xác cơ bản |
Thông số kỹ thuật về độ chính xác được hiển thị dưới dạng +/- (% số đo + số digits) |
Điện áp DC |
• |
Dải đo từ 0,1 mV đến 1000 V |
• |
Độ chính xác ±0,05 % + 1 |
|
Điện áp AC |
• |
Dải đo: từ 0,1 mV đến 1000 V |
• |
Độ chính xác: ±0,7 % +4 |
|
Dòng điện DC |
• |
Dải đo: 0,1 μA đến 10 A |
• |
Độ chính xác: ±0,2 % + 4 |
|
Dòng điện AC |
• |
Dải đo: 0,1 μA đến 10 A |
• |
Độ chính xác: ±1,0 % + 2 |
|
Điện trở |
• |
Dải đo: từ 0,1 Ω đến 50 MΩ |
• |
Độ chính xác ±(0,2 % + 1) |
|
Độ dẫn điện |
• |
Dải đo: 60,00 nS |
• |
Độ chính xác: ± (1,0 % + 10) |
|
Kiểm tra đi-ốt |
• |
Dải đo: 2,0 V |
• |
Độ chính xác: ± (2,0 % + 1) |
|
Chu trình hoạt động |
• |
Dải đo: 0,0 % đến 99,9 % |
• |
Độ chính xác: Trong phạm vi ±(0,2 % trên kHz + 0,1 %) trong thời gian tăng <1 µs |
|
Hiển thị counts |
• |
6000 counts/19.999 counts trong chế độ độ phân giải cao |
|
Điện dung |
• |
Dải đo: 10 nF đến 9999 μF |
• |
Độ chính xác: ± (1,0 % + 2) |
|
Tần số |
• |
Dải đo: 0,5 Hz đến 199,99 kHz |
• |
Độ chính xác: ± (0,005 % + 1) |
|
Nhiệt độ |
• |
Dải đo: -200 °C đến +1090 °C (-328 °F đến +1994 °F) |
• |
Độ chính xác: ± (1,0 % + 10) °C [± (1,0 % + 10) °F] |
|
Lấy giá trị đỉnh |
• |
Ghi giá trị điện áp quá độ trong chỉ 250 us |
|
Ghi ở chế độ Tối thiểu/Tối đa/Trung bình |
• |
Tín hiệu hiển thị lên đến khoảng 100 ms |
|
Thông số kỹ thuật an toàn |
Chứng nhận an toàn: |
ATEX |
• |
II 2 G Ex ia IIC T4 Gb |
• |
II 2 D Ex ia IIIC T130 °C Db |
• |
I M1 Ex ia I Ma |
|
NEC-500 |
• |
Class I, Div 1, Groups A-D, 130 °C |
|
IEXEx |
• |
Ex ia IIC T4 Gb |
• |
Ex ia IIIC T130 °C Db |
• |
Ex ia I Ma |
|
GOST R Ex |
• |
Bảo vệ quá áp: Loại đo CAT III,
1000V, Độ ô nhiễm 2 |
• |
Loại CAT IV, 600V, Bảo vệ ô nhiễm độ 2 |
• |
Chuẩn IP: IP67 |
|
Thông số kỹ thuật chung |
Nguồn điện |
• |
Ba pin AAA |
• |
Tuổi thọ pin: 400 giờ |
|
Màn hình |
|
Bảo vệ bên ngoài |
|
Bảo hành |
|
Kích thước khi có vỏ
(CaoxRộngxDài) |
• |
6,35 cm x 10,0 cm x 19,81 cm
(2,5 in x 3,93 in x 7,8 in) |
|
Khối lượng khi có vỏ |
|
Fluke 28 II Ex là dụng cụ đo lường và sửa chữa đáng tin cậy, chính xác và an toàn, được thiết kế và chế tạo tại Mỹ. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để đặt hàng Đồng hồ vạn năng Fluke 28 II Ex với giá ưu đãi nhất.
Quý khách hàng đang có nhu cầu mua Đồng hồ vạn năng Fluke 28 II Ex giá tốt, vui lòng liên hệ đến chúng tôi theo địa chỉ bên dưới:
******************************************************************
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ IST
95 Đường 10, P.Phước Bình, Tp.Thủ Đức, Tp.HCM
Hotline: 0903.673.194 / Zalo: 0937.673.194
Email: sale@ist.com.vn
Website: www.ist.com.vn or www.ist.vn