Fluke 28 II Industrial Multimeters là máy đo công nghiệp bền bỉ, có khả năng đo chính xác các tín hiệu phi tuyến và nhiễu điện. Bạn có thể sử dụng Fluke 28 II để đo tới 1000 V ac và dc, 10 A, 10.000 μF, 200 kHz và nhiệt độ. Fluke 28 II có vỏ bảo vệ chống bụi và chống nước IP 67, chịu được va đập rơi ở độ cao 3 m và các đợt tăng vọt điện áp đến 8.000 V. Fluke 28 II còn có chế độ hiển thị độ phân giải cao, đèn nền, dây treo nam châm và chế độ tương đối. Fluke 28 II là một sản phẩm an toàn và tin cậy cho các chuyên gia công nghiệp. Trong bài viết này, tôi sẽ giới thiệu chi tiết hơn về các tính năng và đặc điểm của Fluke 28 II, cũng như cách sử dụng và bảo trì máy đo này.
Tính năng và đặc điểm của Fluke 28 II
Fluke 28 II là một máy đo công nghiệp có nhiều tính năng và đặc điểm nổi bật, sau đây là một số trong số đó:
- Đo tới 1000 V ac và dc: Fluke 28 II có thể đo được cả điện áp xoay chiều và một chiều tới 1000 V, giúp bạn kiểm tra các mạch điện và thiết bị có điện áp cao một cách an toàn và chính xác.
- Đo tới 10 A (20 A trong 30 giây): Fluke 28 II có thể đo được cả dòng điện xoay chiều và một chiều tới 10 A, và có thể đo tới 20 A trong 30 giây mà không bị hư hỏng. Điều này cho phép bạn kiểm tra các mạch điện và thiết bị có dòng điện lớn một cách dễ dàng và nhanh chóng.
- Dải điện dung 10.000 μF: Fluke 28 II có thể đo được điện dung tới 10.000 μF, giúp bạn kiểm tra các tụ điện và các linh kiện điện tử có điện dung lớn một cách chính xác và hiệu quả.
- Tần số tới 200 kHz: Fluke 28 II có thể đo được tần số tới 200 kHz, giúp bạn kiểm tra các tín hiệu điện tử và các thiết bị có tần số cao một cách dễ dàng và chính xác.
- Dải tần điện áp ac mở rộng – 15 Hz đến 20 kHz (28 II), 40 Hz đến 30 kHz (27 II): Fluke 28 II có thể đo được điện áp xoay chiều với dải tần rộng, từ 15 Hz đến 20 kHz (28 II) hoặc từ 40 Hz đến 30 kHz (27 II). Điều này giúp bạn kiểm tra các tín hiệu điện áp xoay chiều có dạng sóng khác nhau, từ sóng sin đến sóng hình chữ nhật, một cách chính xác và đáng tin cậy.
- Máy đo nhiệt độ tích hợp cho phép bạn lấy số đo nhiệt độ tiện lợi mà không phải mang theo dụng cụ riêng (28 II): Fluke 28 II có một máy đo nhiệt độ tích hợp, cho phép bạn đo nhiệt độ của các đối tượng khác nhau, từ -200°C đến +1090°C, mà không cần phải sử dụng một thiết bị riêng biệt. Bạn chỉ cần kết nối một que đo nhiệt độ loại K với Fluke 28 II và đặt que đo lên đối tượng cần đo nhiệt độ, bạn sẽ có được kết quả nhanh chóng và chính xác trên màn hình của máy đo.
- Kiểm tra điện trở, tính thông mạch và đi-ốt: Fluke 28 II có thể kiểm tra điện trở, tính thông mạch và đi-ốt của các mạch điện và linh kiện điện tử. Bạn có thể đo được điện trở từ 0,1 Ω đến 50 MΩ, kiểm tra tính thông mạch với độ nhạy 600 Ω, và kiểm tra đi-ốt với dòng kiểm tra 1 mA. Những chức năng này giúp bạn xác định được tình trạng hoạt động của các mạch điện và linh kiện điện tử một cách dễ dàng và nhanh chóng.
- Ghi ở chế độ Tối thiểu/Tối đa và trung bình để tự động ghi lại các thay đổi: Fluke 28 II có chức năng ghi ở chế độ Tối thiểu/Tối đa và trung bình, cho phép bạn ghi lại các giá trị nhỏ nhất, lớn nhất và trung bình của các đại lượng đo trong một khoảng thời gian nhất định. Bạn có thể sử dụng chức năng này để theo dõi và phát hiện các sự cố gián đoạn, khó nắm bắt, hoặc thay đổi trong hệ thống của bạn.
- Peak min-max (28 II): Fluke 28 II có chức năng peak min-max, cho phép bạn ghi lại các giá trị cực đại và cực tiểu của các đại lượng đo trong một chu kỳ. Bạn có thể sử dụng chức năng này để kiểm tra các tín hiệu có biên độ cao hoặc thấp, hoặc các tín hiệu có độ lệch cao hoặc thấp so với giá trị trung bình.
- Mới – Vỏ bảo vệ chống bụi & chống nước IP 67, kín hoàn toàn để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt: Fluke 28 II có một vỏ bảo vệ chống bụi và chống nước IP 67, giúp bạn sử dụng máy đo trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt, như bụi, độ ẩm, nước, nhiệt độ cao hoặc thấp. Vỏ bảo vệ này cũng giúp bảo vệ máy đo khỏi các tác động bên ngoài, như va đập, rung động, sốc điện. Bạn có thể tháo lắp vỏ bảo vệ một cách dễ dàng khi không cần sử dụng.
- Được thiết kế để chịu va đập rơi ở độ cao 3 m (có vỏ bảo vệ): Fluke 28 II được thiết kế để chịu được va đập rơi ở độ cao 3 m, khi có vỏ bảo vệ. Điều này giúp bạn yên tâm sử dụng máy đo ở các vị trí cao hoặc khó tiếp cận, mà không lo bị hỏng hóc. Fluke 28 II cũng có dây treo nam châm tùy chọn, để bạn có thể treo máy đo lên các bề mặt kim loại và quan sát trong khi rảnh tay thực hiện công việc khác.
- Chế độ hiển thị độ phân giải cao 20.000 count (28 II): Fluke 28 II có một chế độ hiển thị độ phân giải cao 20.000 count, giúp bạn đọc được các số đo một cách rõ ràng và chính xác. Chế độ này cũng giúp bạn phân biệt được các giá trị gần nhau, như 1,999 V và 2,001 V. Bạn có thể chuyển đổi giữa chế độ hiển thị độ phân giải cao và chế độ hiển thị độ phân giải thường bằng cách nhấn nút Range.
- Điện áp và dòng điện ac hiệu dụng thực giúp đo chính xác tín hiệu phi tuyến (28 II): Fluke 28 II có thể đo được điện áp và dòng điện ac hiệu dụng thực, giúp bạn đo chính xác các tín hiệu phi tuyến, như các tín hiệu có dạng sóng bất thường, có biên độ thay đổi, có nhiễu điện. Điện áp và dòng điện ac hiệu dụng thực là các giá trị đo được thể hiện công suất thực sự của các tín hiệu ac, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như dạng sóng, góc pha, trở kháng.
- Lấy trung bình điện áp và dòng điện phản hồi khi đo (27 II): Fluke 27 II có thể lấy trung bình điện áp và dòng điện phản hồi khi đo, giúp bạn đo chính xác các tín hiệu có biên độ thay đổi nhanh, như các tín hiệu có xung cao tần. Lấy trung bình điện áp và dòng điện phản hồi là các giá trị đo được thể hiện công suất trung bình của các tín hiệu ac, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như dạng sóng, góc pha, trở kháng.
- Mới – Nút bàn phím có đèn nền cho phép nhìn dễ dàng trong các khu vực chiếu sáng kém: Fluke 28 II có một tính năng mới, là nút bàn phím có đèn nền, giúp bạn nhìn rõ các nút chức năng và nhấn chính xác trong các khu vực chiếu sáng kém, như trong các tủ điện, các hầm mỏ, các nhà máy. Bạn có thể bật hoặc tắt đèn nền của nút bàn phím bằng cách nhấn và giữ nút Hold.
- Chữ số hiển thị lớn và đèn nền trắng sáng 2 mức giúp xem rõ hơn: Fluke 28 II có một màn hình hiển thị lớn, với các chữ số rõ ràng và dễ đọc. Màn hình này cũng có đèn nền trắng sáng 2 mức, giúp bạn xem rõ các số đo trong các điều kiện ánh sáng khác nhau. Bạn có thể điều chỉnh độ sáng của đèn nền bằng cách nhấn nút Backlight.
- Vỏ bảo vệ đảo được giúp bảo vệ tốt hơn khi không sử dụng: Fluke 28 II có một vỏ bảo vệ đảo được, giúp bạn bảo vệ màn hình và nút bàn phím khi không sử dụng máy đo. Bạn có thể đảo vỏ bảo vệ để che phủ phần trước của máy đo, hoặc để mở ra để sử dụng bình thường. Vỏ bảo vệ đảo được cũng có một ngăn nhỏ để bạn có thể lưu trữ các que đo hoặc các phụ kiện khác.
- Chịu được các đợt tăng vọt điện áp (gai điện) đột ngột nguy hiểm đến 8.000 V do chuyển mạch tải và lỗi trên mạch công nghiệp gây ra, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn về điện của IEC và ANSI phiên bản hai: Fluke 28 II có một hệ thống bảo vệ chống sốc điện, giúp bạn an toàn khi sử dụng máy đo trong các mạch điện có nguy cơ cao bị các đợt tăng vọt điện áp đột ngột, gây ra bởi các hiện tượng như chuyển mạch tải, lỗi đất, sét đánh. Fluke 28 II có thể chịu được các đợt tăng vọt điện áp đến 8.000 V, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn về điện của IEC và ANSI phiên bản hai, bao gồm CAT IV 600 V và CAT III 1000 V. Điều này giúp bạn sử dụng máy đo một cách an toàn và tin cậy trong các mạch điện công nghiệp.
Ngoài ra Fluke 28 II còn có những tính khác như Thời lượng pin dài 800 giờ, Chế độ tương đối để loại bỏ điện trở que đo khỏi phép đo điện trở thấp, Chọn dải tự động và thủ công để sử dụng linh hoạt tối đa, Dây treo nam châm tùy chọn để bạn dễ dàng lắp đặt và quan sát trong khi rảnh tay thực hiện công việc khác....
Cách sử dụng và bảo trì Fluke 28 II
Để sử dụng Fluke 28 II, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Kiểm tra pin và thay pin nếu cần. Bạn có thể kiểm tra mức pin còn lại trên màn hình của máy đo. Nếu biểu tượng pin hiện lên, bạn cần thay pin mới. Bạn cần sử dụng 3 pin AA 1,5 V, và tuân thủ các hướng dẫn về an toàn khi thay pin.
- Bước 2: Kết nối que đo với máy đo. Bạn cần sử dụng que đo có đầu nối bắp chuối 4 mm, và tuân thủ các hướng dẫn về an toàn khi kết nối que đo. Bạn cần cắm que đo đỏ vào cổng V/Ω, và que đo đen vào cổng COM. Nếu bạn muốn đo dòng điện, bạn cần cắm que đo đỏ vào cổng A, và que đo đen vào cổng COM. Nếu bạn muốn đo nhiệt độ, bạn cần kết nối một que đo nhiệt độ loại K với máy đo, và đặt que đo lên đối tượng cần đo nhiệt độ.
- Bước 3: Chọn chức năng đo mong muốn. Bạn có thể chọn chức năng đo bằng cách nhấn nút chức năng tương ứng trên bàn phím của máy đo. Bạn có thể chọn đo điện áp ac hoặc dc, dòng điện ac hoặc dc, điện trở, điện dung, tần số, nhiệt độ, tính thông mạch, đi-ốt, hoặc peak min-max. Bạn cũng có thể chuyển đổi giữa các đơn vị đo bằng cách nhấn nút Shift và nút chức năng tương ứng.
- Bước 4: Chọn dải đo mong muốn. Bạn có thể để máy đo tự động chọn dải đo phù hợp nhất với đại lượng đo, hoặc bạn có thể tự chọn dải đo theo ý muốn bằng cách nhấn nút Range. Bạn cũng có thể khóa dải đo hiện tại bằng cách nhấn và giữ nút Range, để đảm bảo độ chính xác và ổn định của kết quả đo.
- Bước 5: Đặt que đo lên các điểm đo mong muốn. Bạn cần đảm bảo rằng que đo có tiếp xúc tốt với các điểm đo, và tuân thủ các hướng dẫn về an toàn khi đo. Bạn cũng cần chú ý đến các biểu tượng cảnh báo trên màn hình của máy đo, như biểu tượng điện áp cao, biểu tượng dòng điện cao, biểu tượng đo sai chức năng, biểu tượng đo sai dải.
- Bước 6: Đọc kết quả đo trên màn hình của máy đo. Bạn có thể xem các số đo một cách rõ ràng và chính xác trên màn hình của máy đo. Bạn cũng có thể điều chỉnh độ sáng của đèn nền bằng cách nhấn nút Backlight. Bạn cũng có thể ghi lại các giá trị nhỏ nhất, lớn nhất và trung bình của các đại lượng đo trong một khoảng thời gian nhất định bằng cách nhấn nút Min/Max/Avg. Bạn cũng có thể loại bỏ điện trở que đo khỏi phép đo điện trở thấp bằng cách nhấn nút REL.
Để bảo trì Fluke 28 II, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Vệ sinh máy đo sau khi sử dụng. Bạn cần sử dụng một khăn ẩm và một chất tẩy rửa nhẹ để lau sạch bụi bẩn trên máy đo. Bạn không nên sử dụng các chất tẩy rửa mạnh, như xăng, dầu, cồn, hoặc dung môi, vì chúng có thể làm hỏng máy đo. Bạn cũng không nên ngâm máy đo vào nước, vì nước có thể xâm nhập vào bên trong máy đo và gây ngắn mạch.
- Bước 2: Kiểm tra và thay thế que đo nếu cần. Bạn cần kiểm tra tình trạng của que đo thường xuyên, và thay thế que đo nếu có dấu hiệu hư hỏng, như vết nứt, vết bong tróc, vết cháy, vết gỉ. Bạn cần sử dụng que đo có đầu nối bắp chuối 4 mm, và tuân thủ các hướng dẫn về an toàn khi thay que đo.
- Bước 3: Kiểm tra và hiệu chuẩn máy đo nếu cần. Bạn cần kiểm tra độ chính xác của máy đo thường xuyên, và hiệu chuẩn máy đo nếu có sai số lớn. Bạn cần sử dụng một thiết bị hiệu chuẩn chuyên dụng, và tuân thủ các hướng dẫn về hiệu chuẩn của nhà sản xuất. Bạn cũng cần ghi lại các kết quả hiệu chuẩn, và dán nhãn hiệu chuẩn lên máy đo.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật về độ chính xác |
Điện áp DC |
Dải đo |
0,1 mV đến 1000 V |
Độ chính xác |
27-II:0,1 % +1
28-II:0,05 % + 1 |
|
Điện áp AC |
Dải đo |
0,1 mV đến 1000 V |
Độ chính xác |
27-II: 0,5 % +3
28-II: 0,7 % +4 |
|
Dòng điện DC |
Dải đo |
0,1 μA đến 10 A |
Độ chính xác |
27-II: 0,2 % + 4
28-II: 0,2 % + 4 |
|
Dòng điện AC |
Dải đo |
0,1 μA đến 10 A |
Độ chính xác |
27-II: 1,5 % + 2
28-II: 1,0 % + 2 |
|
Điện trở |
|
Hiển thị counts |
27-II |
6000 |
28-II |
6000/19.999 |
|
Điện dung |
|
Tần số |
|
Nhiệt độ |
|
27-II: N/A
28-II: -200 °C đến +1090 °C |
|
Bộ lọc thông thấp (Đo trên VSD) |
|
Tuân thủ |
|
CAT IV 600 V, CAT III 1000 V |
|
Tiêu chuẩn IP |
27-II: |
IP 67 |
28-II: |
IP 67 |
|
Nguồn điện |
|
Tuổi thọ pin |
|
Thông số kỹ thuật chung |
Màn hình |
Biểu đồ cột/đèn nền |
Có/Có |
|
Lưu trữ dữ liệu |
Thu giá trị đỉnh điện áp chuyển tiếp |
250 μS (28 II) |
Tối thiểu/Tối đa/Trung bình |
Có |
Giữ số đo |
Có |
|
Đặc điểm khác |
Số đo tương đối (zero) |
Có |
Loại pin |
Ba pin AA |
|
Bảo hành và bảo vệ |
Tiêu chuẩn an toàn |
CAT IV 600 V/CAT III 1000 V |
An toàn khai mỏ |
Được MSHA chứng nhận |
Bảo vệ ngoài |
Vỏ bảo vệ cao su |
Thử va đập |
Thử va đập rơi ở độ cao 10 feet |
Chống bụi/chống nước |
Có, chuẩn IP 67 |
Bảo hành |
Trọn đời có giới hạn |
Kích thước (CaoxRộngxDài) khi có vỏ bảo vệ |
6,35 cm x 10,0 cm x 19,81 cm (2,5 in x 3,93 in x 7,8 in) |
Khối lượng khi có vỏ bảo vệ |
698,5 g (1,54 lb) |
|
Fluke 28 II là dụng cụ đo lường và sửa chữa đáng tin cậy, chính xác và an toàn, được thiết kế và chế tạo tại Mỹ. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để đặt hàng Máy đo vạn năng Fluke 28 II đa năng với giá ưu đãi nhất.
Quý khách hàng đang có nhu cầu mua Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 28 II giá tốt, vui lòng liên hệ đến chúng tôi theo địa chỉ bên dưới:
******************************************************************
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ IST
95 Đường 10, P.Phước Bình, Tp.Thủ Đức, Tp.HCM
Hotline: 0903.673.194 / Zalo: 0937.673.194
Email: sale@ist.com.vn
Website: www.ist.com.vn or www.ist.vn